Việt
tần số phách
tần sô' phách
Anh
beat frequency
Đức
Schwebungsfrequenz
Mischfrequenz
Pháp
fréquence de battement
beat frequency /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mischfrequenz; Schwebungsfrequenz
[EN] beat frequency
[FR] fréquence de battement
[DE] Schwebungsfrequenz
Schwebungsfrequenz /f/Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/
[VI] tần số phách
tằn số phách Tần số của tín hiệu bằng hiệu tần sổ của hai tín hiệu vốn tạo ra tín hiệu đó khi chúng được tồ hợp trong mạch phi tuyến,