Việt
đá thành lớp
đá phân lớp
đá đắp nền
Anh
bedded rock
layered rock
stratified rock
Đức
Schichtgesteine
geschichtetes Gestein
Pháp
roche litée
roche stratifiée
bedded rock,layered rock,stratified rock /SCIENCE/
[DE] Schichtgesteine; geschichtetes Gestein
[EN] bedded rock; layered rock; stratified rock
[FR] roche litée; roche stratifiée
o đá thành lớp