Việt
cây củ cải đường
củ cải đường
Củ dền
Anh
beet
A beet
Đức
Zuckerrüben
Beta-Rübe
Betarübe
Futterrübe
Runkelrübe
A-Zuckerrübe
Pháp
betterave
betterave fourragère
betterave A
beet /SCIENCE,PLANT-PRODUCT/
[DE] Beta-Rübe; Betarübe; Futterrübe; Runkelrübe
[EN] beet
[FR] betterave; betterave fourragère
A beet /PLANT-PRODUCT/
[DE] A-Zuckerrübe
[EN] A beet
[FR] betterave A
Beet
[DE] Zuckerrüben
[EN] Beet
[VI] củ cải đường
[VI] cây củ cải đường