TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belfry

Tháp chuông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

belfry

BELFRY

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belltower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

belfry

städtischer Glockenturm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

belfry

beffroi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The pastor at St. Vincent’s Cathedral stands in the belfry, tries to coax the birds into the arched window.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belfry,belltower

[DE] städtischer Glockenturm

[EN] belfry; belltower

[FR] beffroi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

belfry

Tháp chuông

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BELFRY

gác chuông, tháp chuông. Cái tháp trong đo' có treo chuông. BELGIAN TRUSS nghĩa như fink truss.