TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp chuông

tháp chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi để chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tháp chuông

belt turret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belfry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belt turret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clocher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steeple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belfry

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

campanile

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tháp chuông

Glockenturm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turmbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dachreiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glockenklangstube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glockenklangstube /f =, -n/

f =, tháp chuông, nơi để chuông; Glockenklang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glockenturm /der/

tháp chuông;

Turmbau /der (PI. -ten)/

cái tháp; tháp chuông;

Dachreiter /der/

lầu; gác; tháp chuông;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

belfry

Tháp chuông

campanile

Tháp chuông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belt turret

tháp chuông

 belfry, belt turret, clocher, steeple

tháp chuông

Một tháp chuông ở nhà thờ.; Một tháp chuông nhà thờ.

An attached or freestanding belltower.; A church tower and its spire.