TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 belfry

giá treo chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 belfry

 belfry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belt turret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clocher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steeple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belfry

giá treo chuông

 belfry /xây dựng/

giá treo chuông

Phần tháp chuông nơi treo chuông.

The part of a steeple in which bells are hung.

 belfry, belt turret, clocher, steeple

tháp chuông

Một tháp chuông ở nhà thờ.; Một tháp chuông nhà thờ.

An attached or freestanding belltower.; A church tower and its spire.