Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bench drill
máy khoan để bàn
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tischbohrer /m/CT_MÁY/
[EN] bench drill
[VI] máy khoan bàn
Tischbohrmaschine /f/CƠ/
[EN] bench drill
[VI] máy khoan bàn
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
bench drill
máy khoan bàn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bench drill
máy khoan bàn