TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benchmark program

chương trình kiểm chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chương trình định chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

benchmark program

benchmark program

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

benchmark program

Benchmark-Programm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bewertungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benchmarkprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

benchmark program

programme de référence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

programme d'évaluation des performances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme pour étude comparée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewertungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] benchmark program

[VI] chương trình định chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

benchmark program /IT-TECH/

[DE] Benchmark-Programm

[EN] benchmark program

[FR] programme d' évaluation des performances

benchmark program /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Benchmarkprogramm; Bewertungsprogramm

[EN] benchmark program

[FR] programme pour étude comparée

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

benchmark program

[DE] Benchmark-Programm

[VI] chương trình kiểm chuẩn

[EN] benchmark program

[FR] programme de référence