Việt
máy uốn
rãnh uốn cong
máy uốn con
kìm
máy uốn cốt thép
máy uốn cong
thiết bị
dụng cụ uốn thép
Anh
bender
setter
bending equipment
bending device
angle bender
angle-bending machine
bar bender
bar-bending machine
bending machine
crimper
reinforcing bar bender
steel bender
Đức
Biegepresse
Biegegravur
Bewehrung Biegeeinrichtung
Pháp
coudeuse
machine à couder
forme de renvoi
gravure de cambrage
[VI] thiết bị, dụng cụ uốn thép
[EN] bender, bending equipment, bending device
[DE] Biegepresse
[EN] bender
[FR] coudeuse; machine à couder
bender,setter /INDUSTRY-METAL/
[DE] Biegegravur
[EN] bender; setter
[FR] forme de renvoi; gravure de cambrage
angle bender, angle-bending machine, bar bender, bar-bending machine, bender, bending machine, crimper, reinforcing bar bender, steel bender
o máy uốn con; kìm
§ pipe bender : ống cong hồi lưu
máy uốn; rãnh uốn cong