TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beta density gage

tỷ trọng kế tia beta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo mật độ dùng tia beta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beta density gage

beta density gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 density bottle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beta density gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beta density gage

Betadichtemesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betadichtemesser /m/CNH_NHÂN/

[EN] beta density gage (Mỹ), beta density gauge (Anh)

[VI] máy đo mật độ dùng tia beta, tỷ trọng kế tia beta

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beta density gage

tỷ trọng kế tia beta

beta density gage, density bottle, density gauge

tỷ trọng kế tia beta