Việt
tỷ trọng kế tia beta
máy đo mật độ dùng tia beta
Anh
beta density gage
density bottle
density gauge
beta density gauge
Đức
Betadichtemesser
Betadichtemesser /m/CNH_NHÂN/
[EN] beta density gage (Mỹ), beta density gauge (Anh)
[VI] máy đo mật độ dùng tia beta, tỷ trọng kế tia beta
beta density gage, density bottle, density gauge