TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bias distortion

sự méo do phân cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biến dạng lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo không đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo sai thiên áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo không đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bias distortion

bias distortion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bias distortion

biến dạng lệch

bias distortion

méo không đều

bias distortion

méo lệch

bias distortion

méo sai thiên áp

bias distortion

sự méo không đều

bias distortion

sự méo lệch

bias distortion /điện lạnh/

sự méo không đều

bias distortion /điện lạnh/

sự méo lệch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bias distortion

méo không đin; méo sai thiên áp 1. Méo không đều, xem bias telegraph distortion. 2. Méo sai thiên áp là méo xuất phát từ hoạt động ở phần phi tuyến của đặc tuyến đèn điện tử hoặc thiết bj khác, do đjnh thiên không đúng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bias distortion

sự méo do phân cực