Việt
sai số chệch
sai sô dịch chuyên
Sai số hệ thống
sai số dịch chuyển
sai số không tập trung
lỗi lệch
Anh
bias error
Đức
systematischer Fehler
Pháp
Erreur de justesse
sai số chệch (đo lường)
systematischer Fehler /m/TH_BỊ/
[EN] bias error
[VI] sai số chệch (đo lường)
Bias error
[EN] Bias error [of a measuring instrument]
[VI] Sai số hệ thống
[FR] Erreur de justesse[d' un instrument de mesure]
[VI] Thành phần sai số do sự không chính xác của dụng cụ đo mang lại.