Việt
bộ chuyển đổi hai chiều
bộ chuyên đổi hai chiêu
Anh
bidirectional transducer
Đức
bidirektionaler Transducer
bidirektionaler Wandler
symmetrischer Messumformer
symmetrischer Messwandler
Pháp
capteur bidirectionnel
bidirectional transducer /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] symmetrischer Messumformer; symmetrischer Messwandler
[EN] bidirectional transducer
[FR] capteur bidirectionnel
bidirektionaler Transducer /m/KT_ĐIỆN/
[VI] bộ chuyển đổi hai chiều
bidirektionaler Wandler /m/KT_ĐIỆN/
bộ chuyển đổi hai chiêu Bộ chuyền đồi có khả năng đo theo các chiều cả dương lẫn âm từ một vị trí chuần. Còn gọi là bilateral transducer.