doppeladrig /adj/VT&RĐ/
[EN] bifilar
[VI] dây chập đôi, có hai dây
doppelfädig /adj/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] bifilar (thuộc)
[VI] (thuộc) hai dây, có dây chập đôi
Bifilar- /pref/ĐIỆN/
[EN] bifilar
[VI] (thuộc) hai dây, có dây chập đôi
bifilar /adj/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] bifilar
[VI] hai dây, có dây chập đôi