TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bigamy

Thể chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế độ lưỡng thê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưỡng phu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Song hôn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

bigamy

bigamy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
bigamy :

bigamy :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bigamy

Song hôn.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bigamy :

tội song hôn, tội vi phạm che độ một vợ một chồng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bigamy

Thể chế, chế độ lưỡng thê, lưỡng phu.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bigamy

The crime of marrying any other person while having a legal spouse living.