Việt
chuói nhị phân
chuỗi nhị phân
Anh
binary chain
Đức
Binärverkettung
Pháp
chaîne binaire
chaîne de circuits binaires
binary chain /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Binärverkettung
[EN] binary chain
[FR] chaîne binaire; chaîne de circuits binaires
xích nhị phân Dãy các phần tử mạch nhi phân được bố trí sao cho mỗi phăn tử đều có thề thay đồi trạng thái của phần tử tiếp theo nố.