TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binary image

ảnh nhị phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

binary image

binary image

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

binary image

Schwarzweißbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweiwertige Bildfunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duales Kartenbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

binary image

image binaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duales Kartenbild /nt/V_THÔNG/

[EN] binary image

[VI] ảnh nhị phân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binary image /IT-TECH/

[DE] Schwarzweißbild; zweiwertige Bildfunktion

[EN] binary image

[FR] image binaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary image

ảnh nhị phân

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

binary image

ảnh nhị phân Biều diễn trong thiết bị nhớ máy tính của từng lỗ ờ bìa đục lỗ hoặc băng giấy (ví dụ, nhờ chỉ ra các vị trí có lỗ bằng số 1 và các vi trí không có lỗ tông số 0), cần phải phân biệt với các ký tự biều diễn bằng cách tồ hợp các lỗ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

binary image

ảnh nhị phân