TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binary operation

phép toán nhị nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

phép toán nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép toán hai ngôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

vận hành nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

binary operation

binary operation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

binary operation

Binäroperation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binäroperation /f/M_TÍNH/

[EN] binary operation

[VI] phép toán nhị phân

Từ điển toán học Anh-Việt

binary operation

phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary operation

phép toán nhị nguyên

binary operation

phép toán nhị phân

binary operation

vận hành nhị phân

binary operation /toán & tin/

phép toán hai ngôi

binary operation /toán & tin/

phép toán nhị nguyên

binary operation /toán & tin/

phép toán nhị phân

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

binary operation

phép toán số học nhị phânỉ phép toán nhị phân L Phép toán nhị phân, .Kem binary arithmetic operation. 2. Phép toán nhị phân là quy tắc đề tồ hợp hai phân tử cùa một tập hợp đề thu được phần tử thứ ba của tập hợp đó, ví dụ, phép cộng và phép nhân,