TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binary relation

quan hệ hai ngôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ thức nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

binary relation

binary relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 dyadic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

binary relation

binäre Relation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

binary relation

relation binaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binary relation /IT-TECH/

[DE] binäre Relation

[EN] binary relation

[FR] relation binaire

Từ điển toán học Anh-Việt

binary relation

quan hệ hai ngôi

Từ điển phân tích kinh tế

binary relation /toán học/

quan hệ hai ngôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary relation

quan hệ hai ngôi

binary relation

hệ thức nhị phân

binary relation, dyadic /toán & tin/

quan hệ hai ngôi