TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binary sequence

dãy nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

binary sequence

binary sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

binary sequence

Binärfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binärsequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binärzeichenfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binäre Folge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

binary sequence

suite binaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binary sequence /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] binäre Folge

[EN] binary sequence

[FR] suite binaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binärfolge /f/V_THÔNG/

[EN] binary sequence

[VI] dãy nhị phân

Binärsequenz /f/M_TÍNH/

[EN] binary sequence

[VI] dãy nhị phân

Binärzeichenfolge /f/V_THÔNG/

[EN] binary sequence

[VI] dãy nhị phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary sequence

dãy nhị phân