zweiohrig /adj/ÂM/
[EN] binaural
[VI] (thuộc) hai tai
doppelhörig /adj/ÂM/
[EN] binaural (bằng)
[VI] hai tai, âm thanh nổi, âm thanh lập thể
beidohrig /adj/ÂM/
[EN] binaural
[VI] bằng hai tai, (thuộc) âm thanh nổi
binaural /adj/C_THÁI/
[EN] binaural (bằng)
[VI] hai tai, âm thanh nổi