Việt
năng lượng liên kết
năng lượng liên kết <v>
vl. năng lượng liên kết
Anh
binding energy
nuclear glue
nuclear binding energy
Đức
Bindungsenergie
Kembindungsenergie
nuklearer Kleister
Bindeenergie
Kernbindungsenergie
Pháp
colle nucléaire
énergie de liaison
nuclear glue,binding energy,nuclear binding energy /SCIENCE/
[DE] nuklearer Kleister; Bindeenergie; Bindungsenergie; Kernbindungsenergie
[EN] nuclear glue; binding energy; nuclear binding energy
[FR] colle nucléaire; énergie de liaison
Kembindungsenergie /f (B)/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] binding energy (B)
[VI] năng lượng liên kết
Bindungsenergie /f (B)/CNH_NHÂN, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] binding energy
[VI] năng lượng liên kết < v>