TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binding energy

năng lượng liên kết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng liên kết <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vl. năng lượng liên kết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

binding energy

binding energy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear glue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear binding energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

binding energy

Bindungsenergie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kembindungsenergie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuklearer Kleister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bindeenergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernbindungsenergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

binding energy

colle nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergie de liaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear glue,binding energy,nuclear binding energy /SCIENCE/

[DE] nuklearer Kleister; Bindeenergie; Bindungsenergie; Kernbindungsenergie

[EN] nuclear glue; binding energy; nuclear binding energy

[FR] colle nucléaire; énergie de liaison

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kembindungsenergie /f (B)/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] binding energy (B)

[VI] năng lượng liên kết

Bindungsenergie /f (B)/CNH_NHÂN, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] binding energy (B)

[VI] năng lượng liên kết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binding energy

năng lượng liên kết

Từ điển toán học Anh-Việt

binding energy

vl. năng lượng liên kết

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bindungsenergie

[EN] binding energy

[VI] năng lượng liên kết < v>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binding energy

năng lượng liên kết

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

binding energy

năng lượng liên kết