TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bioclimatology

môn khí hậu sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sinh học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khí hậu sinh học

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

bioclimatology

bioclimatology

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

bioclimatology

Bioklimatologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bioklimatik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klimatobiologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bioclimatology

bioclimatologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

climatologie biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bioclimatology

khí hậu sinh học

Nghiên cứu ảnh hưởng của khí hậu lên các sinh vật sống.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bioclimatology

[DE] Bioklimatologie

[EN] bioclimatology

[FR] Bioclimatologie

[VI] Sinh học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bioclimatology /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Bioklimatologie

[EN] bioclimatology

[FR] bioclimatologie

bioclimatology /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Bioklimatik; Bioklimatologie; Klimatobiologie

[EN] bioclimatology

[FR] climatologie biologique

bioclimatology /ENVIR/

[DE] Bioklimatologie

[EN] bioclimatology

[FR] bioclimatologie; climatologie biologique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bioclimatology

môn khí hậu sinh vật