Việt
quần xã sinh vật
Anh
biocoenose
biocoenosis
biotic community
Đức
Biozönose
[EN] biocoenose, biocoenosis, biotic community
[VI] quần xã sinh vật
o quần xã sinh vật
Tập hợp các sinh vật trong môi trường sống. Quần xã cổ sinh vật thể hiện dưới dạng những tập hợp hoá thạch.