TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biphase current

dòng điện hai pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biphase current

biphase current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diphasic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biphase current

zweiphasiger Strom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweiphasiger Strom /m/ĐIỆN/

[EN] biphase current

[VI] dòng điện hai pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biphase current

dòng điện hai pha

biphase current, diphase, diphasic, two-phase

dòng điện hai pha

Dòng điện có hai pha.; Hệ thống điện gồm hai dòng điện xoay chiều có góc phụ sai nhau 900.