TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bistable

có hai trạng thái ôn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hai trạng thái bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡng ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái song ổn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ổn kép

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

song ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưỡng ổn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưởng ổn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bistable

bistable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flip-flop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two-state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bistable

bistabil

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kippglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bistable

bistable

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bistable,flip-flop,two-state /ENG-ELECTRICAL/

[DE] bistabil

[EN] bistable; flip-flop; two-state

[FR] bistable

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kippglied /nt/Đ_TỬ/

[EN] bistable

[VI] lưỡng ổn

bistabil /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ/

[EN] bistable

[VI] lưởng ổn

Từ điển toán học Anh-Việt

bistable

song ổn định

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bistable

[DE] bistabil

[VI] trạng thái song ổn, ổn kép

[EN] bistable

[FR] bistable

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bistable

(thuộc) hai trạng thái (ổn định) Sự tồn tại hai trạng thái ổn định trong một mạch điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bistable /toán & tin/

hai trạng thái bền

bistable

lưỡng ổn định

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bistable

lưỡng ổn, ổn kép Thuật ngữ mô tả hệ hoặc thiết bị có hai trạng thái khả dĩ, như ON (đóng) và OFF (ngắt),

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bistable

có hai trạng thái ôn định