Việt
có hai trạng thái ôn định
hai trạng thái bền
lưỡng ổn định
trạng thái song ổn
ổn kép
song ổn định
lưỡng ổn
lưởng ổn
Anh
bistable
flip-flop
two-state
Đức
bistabil
Kippglied
Pháp
bistable,flip-flop,two-state /ENG-ELECTRICAL/
[DE] bistabil
[EN] bistable; flip-flop; two-state
[FR] bistable
Kippglied /nt/Đ_TỬ/
[EN] bistable
[VI] lưỡng ổn
bistabil /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ/
[VI] lưởng ổn
[VI] trạng thái song ổn, ổn kép
(thuộc) hai trạng thái (ổn định) Sự tồn tại hai trạng thái ổn định trong một mạch điện.
bistable /toán & tin/
lưỡng ổn, ổn kép Thuật ngữ mô tả hệ hoặc thiết bị có hai trạng thái khả dĩ, như ON (đóng) và OFF (ngắt),