TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bit bucket

vùng chứa bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xô bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bít bucket

vùng chứa bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bit bucket

bit bucket

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bít bucket

bít bucket

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bít bucket

vùng chứa bít

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit bucket

vùng chứa bit

bit bucket, garage /toán & tin/

vùng chứa bit

bit bucket, pail, shove

xô bít

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bit bucket

vùng chứa bit Vùng ảo mà dữ liệu có thề được loại bỏ vào đó. Vùng chứa bit là thiết b| vào/ra rỗng từ đổ dữ liệu không thỉ đọc ra được và dữ liệu có thề được ghl vào đố mà khống ảnh hưởng gì. Thiết b| NUL được MS-DOS nhận biết là vùng chứa bit. Ví dụ, danh sách thư mục đơn giản biến mất khi được gửi tới NUL.