TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bituminous felt

phớt tẩm bitum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bituminous felt

bituminous felt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bituminous felt

Bitumenpappe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bitumenfilz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bituminous felt

feutre bitumineux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bituminous felt

phớt tẩm bitum

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bituminous felt /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bitumenfilz

[EN] bituminous felt

[FR] feutre bitumineux

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BITUMINOUS FELT

gỉăy bitum Giấy không thấm nước tẩm bitum dùng để lợp mái nhà

Lexikon xây dựng Anh-Đức

bituminous felt

bituminous felt

Bitumenpappe