Việt
đồng đen
đồng thô
đồng tạp
đồng sơ chế
Anh
black copper
blister copper
unrefined copper
Đức
Konvertkupfer
Kupferschwärze
Blisterkupfer
Kupfer zum Raffinieren
Schwarzkupfer
Pháp
cuivre blister
cuivre noir
cuivre pour affinage
black copper,blister copper,unrefined copper /INDUSTRY-METAL/
[DE] Blisterkupfer; Kupfer zum Raffinieren; Schwarzkupfer
[EN] black copper; blister copper; unrefined copper
[FR] cuivre blister; cuivre noir; cuivre pour affinage
Konvertkupfer /nt/HOÁ/
[EN] black copper
[VI] đồng đen
Kupferschwärze /f/HOÁ/
[VI] đồng thô, đồng sơ chế
đồng thô, đồng tạp (không tinh khiết)
o đồng đen, melanconit, tenorit, quặng đồng oxit