TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

black iron oxide

ôxit sắt đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oxit sắt đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

black iron oxide

black iron oxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

black iron oxide

Eisenoxydschwarz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eisenoxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

black iron oxide

oxyde de fer noire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eisenoxid /nt/L_KIM/

[EN] black iron oxide

[VI] oxit sắt đen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

black iron oxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Eisenoxydschwarz

[EN] black iron oxide

[FR] oxyde de fer noire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black iron oxide

ôxit sắt đen

black iron oxide /hóa học & vật liệu/

ôxit sắt đen