Việt
ôxit sắt đen
oxit sắt đen
Anh
black iron oxide
Đức
Eisenoxydschwarz
Eisenoxid
Pháp
oxyde de fer noire
Eisenoxid /nt/L_KIM/
[EN] black iron oxide
[VI] oxit sắt đen
black iron oxide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Eisenoxydschwarz
[FR] oxyde de fer noire
black iron oxide /hóa học & vật liệu/