Việt
quặng kẽm đen
marmatit
Anh
black jack
sphalerite
Đức
Sphalerit
Zinkblende
Pháp
sphalérite
zinc sulfuré
black jack,sphalerite /SCIENCE/
[DE] Sphalerit; Zinkblende
[EN] black jack; sphalerite
[FR] sphalérite; zinc sulfuré
marmatit (một dạng quặng kẽm sfalerit)
o quặng kẽm đen (xen giữa phiến than)