TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

black oil

dầu đen

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mazut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dắu đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dầu ma dút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loại dầu thô màu rất sẫm

 
Tự điển Dầu Khí

thường màu đen

 
Tự điển Dầu Khí

nhưng đôi khi có màu xanh nhạt hoặc nâu

 
Tự điển Dầu Khí

khi mới khai thác có tỷ lệ khí-dầu ít hơn 2000 scf/stb

 
Tự điển Dầu Khí

loại dầu thô có gốc là atphan

 
Tự điển Dầu Khí

loại dầu thô màu đen để so với loại dầu hoặc dầu ngưng tụ màu sáng

 
Tự điển Dầu Khí

mazut bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

black oil

black oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

black oil

Rohschmieröl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dunkelöl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dunkles Öl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

black oil

huile "noire"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

black oil /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dunkelöl; dunkles Öl

[EN] black oil

[FR] huile " noire"

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

black oil

dầu đen, mazut

black oil

mazut bôi trơn, dầu đen

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Black oil

Dầu đen

Loại dầu thô màu rất sẫm, thường màu đen, nhưng đôi khi có màu xanh nhạt hoặc nâu, khi mới khai thác có tỷ lệ khí-dầu ít hơn 2000 scf/stb

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black oil

dầu đen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohschmieröl /nt/CNSX/

[EN] black oil

[VI] dầu đen; mazut

Tự điển Dầu Khí

black oil

['blæk ɔil]

o   dầu đen

o   loại dầu thô màu rất sẫm, thường màu đen, nhưng đôi khi có màu xanh nhạt hoặc nâu, khi mới khai thác có tỷ lệ khí-dầu ít hơn 2000 scf/stb

o   loại dầu thô có gốc là atphan

o   loại dầu thô màu đen để so với loại dầu hoặc dầu ngưng tụ màu sáng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

black oil

dầu ma dút

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

black oil

dắu đen (mazut)