Việt
hoá đen
Anh
blackened
sulphured
Đức
geschwärzt
rauchig
Pháp
enfumé
blackened,sulphured /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] rauchig
[EN] blackened; sulphured
[FR] enfumé
geschwärzt /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] blackened (bị)
[VI] (bị) hoá đen