Việt
máy trộn cánh quạt
máy khuấy cánh quạt
Anh
blade mixer
paddle mixer
paddle-type mixer
Đức
Schaufelmischer
Blattrührer
Fluegelmischer
Pháp
malaxeur à palette
mélangeur à ailettes
blade mixer,paddle mixer,paddle-type mixer
[DE] Fluegelmischer
[EN] blade mixer; paddle mixer; paddle-type mixer
[FR] malaxeur à palette; mélangeur à ailettes
o máy trộn cánh quạt, máy khuấy cánh quạt