Việt
Thiết bị giữ chặt
bàn kẹp tôn
Anh
blank holder
pressure plate
Đức
Blechhalter
Niederhalter
Faltenhalter
Pháp
serre-flan
blank holder,pressure plate /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Blechhalter
[EN] blank holder; pressure plate
[FR] serre-flan
Blechhalter /m/CNSX/
[EN] blank holder
[VI] bàn kẹp tôn (đột, dập)
Faltenhalter /m/CNSX/
[VI] bàn kẹp tôn
[VI] Thiết bị giữ chặt