Việt
sự quay đổ khuôn phôi
Anh
blank mould turnover
blank mold turnover
Đức
Schwenken
Umkehrung
Wenden der Vorform
Pháp
renversement de l'ébaucheur
Wenden der Vorform /nt/SỨ_TT/
[EN] blank mold turnover (Mỹ), blank mould turnover (Anh)
[VI] sự quay đổ khuôn phôi
blank mould turnover /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schwenken; Umkehrung
[EN] blank mould turnover
[FR] renversement de l' ébaucheur