TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blanking plug

nút bịt dòng chảy

 
Tự điển Dầu Khí

nút bịt bằng cao su

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blanking plug

blanking plug

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

blanking plug

Verschlussstopfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verschlussstopfen

blanking plug

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanking plug

nút bịt bằng cao su

blanking plug /ô tô/

nút bịt bằng cao su

Tự điển Dầu Khí

blanking plug

['blæɳkiɳ plʌg]

o   nút bịt dòng chảy

Loại nút dùng để chặn dòng chảy