TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blast wave

sóng nổ bom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng do hơi nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng hơi do nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blast wave

blast wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blast wave

Druckwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Expansionswelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blast wave

souffle dû à une explosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blast wave /SCIENCE/

[DE] Druckwelle; Expansionswelle

[EN] blast wave

[FR] souffle dû à une explosion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blast wave

sóng nổ bom

blast wave

sóng nổ mìn

blast wave

sóng do hơi nổ

blast wave

sóng hơi do nổ

blast wave

sóng nổ