Việt
bì phôi
Anh
blastoderm
Đức
Blastoderm
A stage in the development of insect embryos in which a layer of nuclei or cells around the embryo surround an internal mass of yolk.
Bì phôi
Nền từ đó phôi sẽ được hình thành trên một trứng. Trên thực tế, bì phôi là tương tự như đĩa phôi hay đĩa mầm của một trứng thụ tinh.
[DE] Blastoderm
[EN] blastoderm
[VI] bì phôi