Anh
bleed air
Đức
Luftentnahme
khí trích Khí lấy ra từ các tầng máy nén của động cơ. Khí này có thể dùng để phá băng, phòng băng, tăng áp buồng kín, cung cấp cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Xem thêm air bleed.