Việt
lỗ phun dầu trong thanh truyền
lò thoát
lồ phun dầu trong thanh truyền
lỗ thoát
lỗ tháo
Anh
bleed hole
lồ phun dầu trong thanh truyền; lỗ thoát
lỗ phun dầu trong thanh truyền; lò thoát