Việt
nút có lỗ thông khí
nút xả
vật dùng để ngăn bùn chảy ngược khi tiến hành tháo xả
Anh
bleed plug
Đức
Entlüftungsstopfen
Entleerungsschraube
Pháp
bouchon de purge
bleed plug /ENG-MECHANICAL/
[DE] Entleerungsschraube
[EN] bleed plug
[FR] bouchon de purge
Entlüftungsstopfen /m/CT_MÁY/
[VI] nút có lỗ thông khí
[bli:d plʌg]
o nút xả
o vật dùng để ngăn bùn chảy ngược khi tiến hành tháo xả