Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
blind drain
[DE] Drän
[EN] blind drain
[FR] drain
blind drain /BUILDING/
[DE] Drän
[EN] blind drain
[FR] drain
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
blind drain
cống ngầm tiêu nước
blind drain
ống ngầm tiêu nước
blind drain
ống ngầm thoát nước