TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blind spot

điểm mù

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt tịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

blind spot

blind spot

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

blind spot

blinder Fleck

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

blind spot

angle mort

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blind spot

điểm mù

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blind spot

mắt tịt, vùng tắc (ở sàng lọc)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blind spot

[DE] blinder Fleck

[VI] điểm mù

[EN] blind spot

[FR] angle mort

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

blind spot

điểm mù

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

blind spot

khu vực khuất, vùng khuất. Vùng không nhìn thấy.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

blind spot /n/OPTICS-PHYSICS/

blind spot

điểm mù