Việt
điểm mù
mắt tịt
vùng tắc
Anh
blind spot
Đức
blinder Fleck
Pháp
angle mort
mắt tịt, vùng tắc (ở sàng lọc)
[DE] blinder Fleck
[VI] điểm mù
[EN] blind spot
[FR] angle mort
khu vực khuất, vùng khuất. Vùng không nhìn thấy.
blind spot /n/OPTICS-PHYSICS/