Việt
đèn nhấp nháy
Anh
blinker
Đức
Blinklicht
Pháp
feu clignotant
blinker /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blinklicht
[EN] blinker
[FR] feu clignotant
đèn tín hiệu nhịp thở. Đèn chỉ thị dòng chảy ôxy đặt ở buồng cấp khí ôxy. Nó đóng vai trò như một cửa đóng mở theo nhịp thở và mỗi khi đóng mở đều đưa ra tín hiệu.