Việt
thiết bị khối
Anh
block device
Đức
Gerät blockieren
Pháp
dispositif de blocage
[DE] Gerät blockieren
[VI] thiết bị khối
[EN] block device
[FR] dispositif de blocage
thiết bị khối Thiết bị như ồ đĩa, dịch chuyền thông tin theo các khối - nhóm byte - chứ không phải mỗi lần một ký tự (byte).