TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

block device

thiết bị khối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

block device

block device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

block device

Gerät blockieren

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

block device

dispositif de blocage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

block device

[DE] Gerät blockieren

[VI] thiết bị khối

[EN] block device

[FR] dispositif de blocage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block device

thiết bị khối

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

block device

thiết bị khối Thiết bị như ồ đĩa, dịch chuyền thông tin theo các khối - nhóm byte - chứ không phải mỗi lần một ký tự (byte).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

block device

thiết bị khối