Việt
sự truyền khối
sự chuyển khối
sự chuyên khối
bộ chuyến khối
chuyển từng khối một
Anh
block transfer
Đức
Blockübertragung
Blocktransfer
blockweise Übertragung
Pháp
transfert de bloc
transfert-bloc
Blockübertragung /f/M_TÍNH/
[EN] block transfer
[VI] sự chuyển khối, sự truyền khối
block transfer /IT-TECH,TECH/
[DE] Blocktransfer; Blockübertragung; blockweise Übertragung
[FR] transfert de bloc; transfert-bloc
[DE] block transfer
[VI] chuyển từng khối một
[FR] transfert de bloc
block transfer /toán & tin/
block transfer /điện tử & viễn thông/
chuyển khối Dich chuyền dữ liệu theo các khối chứ không theo từng bản ghỉ.
sự chuyên khối; bộ chuyến khối