TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blocker

khuôn rèn thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh dập thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh khuôn dập thó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rãnh khuôn dạp thở

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự dập khối

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anh

blocker

blocker

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blocking impression

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

blanker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blocking die

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blocker

Vorschmiedegesenk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschmiedegesenk /nt/CNSX/

[EN] blanker, blocker, blocking die

[VI] rãnh dập thô, khuôn rèn thô

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Blocking impression,blocker

sự dập khối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blocker

khuôn rèn thô, rãnh dập thô

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blocker

rãnh khuôn dạp thở (rèn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blocker

rãnh khuôn dập thó (rèn)