TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blow gun

súng phụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng thổi sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blow gun

blow gun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air gun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blow gun

Spritzpistole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerstäuber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckluftpistole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abblashahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blow gun

soufflette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pistolet à air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow gun /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zerstäuber

[EN] blow gun

[FR] soufflette

blow gun /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckluftpistole

[EN] blow gun

[FR] pistolet à air

air gun,blow gun /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abblashahn

[EN] air gun; blow gun

[FR] soufflette

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow gun

súng phụt

blow gun

súng thổi sạch (để sơn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzpistole /f/CNSX/

[EN] blow gun

[VI] súng phụt