Việt
sự đúc thổi
sự làm khuôn thổi
Đúc thổi
Anh
blow molding
blow moulding
Đức
Blasformen
Blasverfahren
Streckblasformen
Streckblasverfahren
Extrusions-Blasverfahren
Schlauchblasverfahren
Pháp
soufflage par pression de fluide
Blasformen /nt/C_DẺO/
[EN] blow molding (Mỹ), blow moulding (Anh)
[VI] sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi
blow molding,blow moulding /TECH/
[DE] Extrusions-Blasverfahren; Schlauchblasverfahren
[EN] blow molding; blow moulding
[FR] soufflage par pression de fluide
[EN] blow moulding, blow molding
[VI] Đúc thổi (thổi khuôn)
phương pháp thoi khuôn đúc Phương pháp dùng đế đúc các vật liệu dẻo, bằng cách : dùng một ống rỗng bằng vật liệu nhiệt dẻo được nung nóng bên trong khuôn, sau đó thổi một dòng khí có áp suất đủ cao vào ruột của ống đế vật liệu dẻo bị ép vào thành khuôn và mang luôn hình dạng của thành khuôn.
Blasverfahren, Blasformen
Streckblasformen, Streckblasverfahren